Có 2 kết quả:

开支 kāi zhī ㄎㄞ ㄓ開支 kāi zhī ㄎㄞ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) expenditures
(2) expenses
(3) CL:筆|笔[bi3], 項|项[xiang4]
(4) to spend money
(5) (coll.) to pay wages

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) expenditures
(2) expenses
(3) CL:筆|笔[bi3], 項|项[xiang4]
(4) to spend money
(5) (coll.) to pay wages

Bình luận 0